酡 đà [Chinese font] 酡 →Tra cách viết của 酡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
đà
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
say rượu đỏ mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đỏ mặt (vì uống rượu). ◇Tống Ngọc 宋玉: “Mĩ nhân kí túy, chu nhan đà ta” 美人既醉, 朱顏酡些 (Chiêu hồn 招魂) Người đẹp đã say, mặt đỏ hồng hào một chút.
2. (Tính) Đỏ, hồng hào. ◎Như: “đà nhan” 酡顏 mặt đỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Say rượu đỏ mặt. Ðà nhiên 酡然 mặt đỏ gay.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mặt đỏ gay (vì uống rượu): 酡然 Mặt đỏ gay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Say rượu đỏ mặt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典