Kanji Version 13
logo

  

  

đà [Chinese font]   →Tra cách viết của 酡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
đà
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
say rượu đỏ mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đỏ mặt (vì uống rượu). ◇Tống Ngọc : “Mĩ nhân kí túy, chu nhan đà ta” , (Chiêu hồn ) Người đẹp đã say, mặt đỏ hồng hào một chút.
2. (Tính) Đỏ, hồng hào. ◎Như: “đà nhan” mặt đỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Say rượu đỏ mặt. Ðà nhiên mặt đỏ gay.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mặt đỏ gay (vì uống rượu): Mặt đỏ gay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Say rượu đỏ mặt.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典