遗 di, dị →Tra cách viết của 遗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 辵 (3 nét)
Ý nghĩa:
di
giản thể
Từ điển phổ thông
mất, thất lạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Biếu, tặng, cho, đưa: 遺之以書 Tặng cho cuốn sách. Xem 遺 [yí].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đánh rơi, mất, rơi mất: 遺失一枝鋼筆 Đánh rơi một cây bút máy;
② Sót: 補遺 Bổ sung chỗ (phần) sót; 拾遺 Nhặt nhạnh những cái bỏ sót; 遺尿 Đái sót, đái vãi;
③ Của đánh rơi: 路不拾遺 Không nhặt của đánh rơi;
④ Chừa lại: 不遺餘力 Không tiếc sức;
⑤ Di, để lại: 遺囑 Di chúc. Xem 遺 [wèi].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遺
Từ ghép 5
di chỉ 遗址 • di tích 遗跡 • di tinh 遗精 • di truyền 遗传 • mộng di 梦遗
dị
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遺.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典