违 vi →Tra cách viết của 违 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 辵 (3 nét)
Ý nghĩa:
vi
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 違.
Từ ghép 1
cửu vi 久违
vy
giản thể
Từ điển phổ thông
1. không theo, không nghe, không tuân, làm trái
2. xa nhau
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 違
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trái, ngược: 不違農時 Không trái thời vụ; 違命 Trái mệnh;
② Xa cách, xa lìa: 久違 Li biệt đã lâu, bao năm xa cách;
③ (văn) Lánh;
④ (văn) Lầm lỗi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典