Kanji Version 13
logo

  

  

vi  →Tra cách viết của 违 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 辵 (3 nét)
Ý nghĩa:
vi
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ ghép 1
cửu vi

vy
giản thể

Từ điển phổ thông
1. không theo, không nghe, không tuân, làm trái
2. xa nhau
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trái, ngược: Không trái thời vụ; Trái mệnh;
② Xa cách, xa lìa: Li biệt đã lâu, bao năm xa cách;
③ (văn) Lánh;
④ (văn) Lầm lỗi.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典