辐 bức, phúc →Tra cách viết của 辐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
bức
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nan xe, căm xe (đạp);
② (văn) Nhíp xe (dùng như 輹): 輿脫輻,夫妻反目 Xe tuột nhíp, vợ chồng trở mặt với nhau (Chu Dịch);
③ 【輻輳】 bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. 輻湊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輻
phúc
giản thể
Từ điển phổ thông
nan hoa xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nan xe, căm xe (đạp);
② (văn) Nhíp xe (dùng như 輹): 輿脫輻,夫妻反目 Xe tuột nhíp, vợ chồng trở mặt với nhau (Chu Dịch);
③ 【輻輳】 bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. 輻湊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典