轇 giao [Chinese font] 轇 →Tra cách viết của 轇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
giao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: giao cát 轇轕)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Giao cát” 轇轕: (1) Lộn xộn, tạp loạn. (2) Chằng chịt. (3) Bao la, sâu xa.
2. ☆Tương tự: “giao cát” 膠葛, “củ phân” 糾紛, “củ cát” 糾葛.
Từ điển Thiều Chửu
① Giao cát 轇轕 để lộn xộn, chằng chịt, xa thẳm. Nguyên viết là 膠輵.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cuộc tranh cãi;
② Sâu rộng, xa thẳm;
③ Lộn xộn.【轇葛】giao cát [jiugé] Lộn xộn, chằng chịt. Cv. 轕.
Từ ghép
giao cát 轇轕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典