Kanji Version 13
logo

  

  

cát [Chinese font]   →Tra cách viết của 轕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
cát
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: giao cát )
Từ điển trích dẫn
1. “(Tính) Giao cát” : xem “giao” .
Từ điển Thiều Chửu
① Giao cát . Xem chữ giao .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem nghĩa
③.
Từ ghép
giao cát



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典