輘 lăng [Chinese font] 輘 →Tra cách viết của 輘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
lăng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xe nghiến qua
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bánh xe nghiến qua.
2. (Động) Giẫm, đạp, nghiền, chèn ép khinh thường. ◇Hán Thư 漢書: “Lăng lịch tông thất, xâm phạm cốt nhục” 輘轢宗室, 侵犯骨肉 (Quán Phu truyện 灌夫傳).
Từ điển Thiều Chửu
① Xe nghiến qua.
② Tiếng xe động.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nghiến xe qua;
② Tiếng động của xe.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典