跴 thải [Chinese font] 跴 →Tra cách viết của 跴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
thải
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giẫm lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giẫm chân lên.
2. (Động) Đuổi theo, truy nã.
Từ điển Thiều Chửu
① Đuổi theo, truy nã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giẫm, đạp, xéo: 把稻子跴壞了 Giẫm nát cả lúa rồi; 跴縫紉機 Đạp máy khâu; 跴着剌兒 Xéo phải gai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Theo dấu chân mà đuổi bắt.
tẩy
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Đuổi theo, truy nã.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典