跗 phụ [Chinese font] 跗 →Tra cách viết của 跗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
phu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mu bàn chân;
② Ổ hạt trong bông hoa, đài hoa (như 柎, bộ 木).
phụ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mu bàn chân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mu bàn chân. ◇Trang Tử 莊子: “Quyết nê tắc một túc diệt phụ” 蹶泥則沒足滅跗 (Thu thủy 秋水) Giẫm bùn thì chìm gót chân, ngập mu bàn chân.
2. (Danh) Mượn chỉ chân, bàn chân.
3. (Danh) Đài hoa. § Thông “phụ” 柎.
4. (Danh) Đế, đáy. § Thông “phụ” 柎.
Từ điển Thiều Chửu
① Mu bàn chân.
② Ổ hạt các loài cây cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mu bàn chân;
② Ổ hạt trong bông hoa, đài hoa (như 柎, bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái sống chân, từ đầu gối xuống tới mu bàn chân.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典