跆 đài →Tra cách viết của 跆 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
đài
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xéo, đạp, giẫm lên. ◇Triều Bổ Chi 晁補之: “Cao cử liệp phong hải, Thâm phiền đài hỏa luân” 高舉躐風海, 深蹯跆火輪 (Yết Đại từ tức sự 謁岱祠即事).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đài tạ 跆籍.
Từ ghép 1
đài tạ 跆籍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典