豺 sài [Chinese font] 豺 →Tra cách viết của 豺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 豸
Ý nghĩa:
sài
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chó sói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chó sói. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Ngư long bất thực, sài hổ thực” 魚龍不食豺虎食 (Phản chiêu hồn 反招魂) Cá rồng không ăn, sói hùm cũng nuốt.
Từ điển Thiều Chửu
① Chó sói, lông dài rậm, chân như chân chó, tính rất tàn ác.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con sói, chó sói.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài thú rừng cực dữ, giống như chó sói.
Từ ghép
sài lang 豺狼 • sài lang đương đạo 豺狼當道
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典