谱 phả →Tra cách viết của 谱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
phả
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phả chép phân chia thứ tự
2. khúc nhạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譜.
Từ ghép 1
gia phả 家谱
phổ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phả chép phân chia thứ tự
2. khúc nhạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phổ, phả, sổ, bảng ghi: 譜曲 Phổ nhạc; 家譜 Gia phả; 年譜 Niên phổ;
② (văn) Khúc hát, bản nhạc;
③ Vững lòng, vững tâm, chắc chắn: 他作事有譜 兒 Anh ấy làm việc chắc chắn lắm; 心中有譜 Vững lòng; 心裡沒個譜兒 Không vững tâm; 這事一點兒譜都沒有 Việc này chẳng chắc chắn gì cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譜
Từ ghép 2
gia phổ 家谱 • quang phổ 光谱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典