谢 tạ →Tra cách viết của 谢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
tạ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cảm tạ, cảm ơn
2. nhận lỗi, xin lỗi, tạ lỗi
3. rụng, tàn, rã
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謝
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cám ơn, tạ ơn: 謝謝你 Cám ơn anh; 不値一謝 Không có gì đáng cám ơn;
② Xin lỗi;
③ Khước từ, từ tạ;
④ Tàn tạ: 凋謝 Điêu tàn; 花開花謝 Hoa nở hoa tàn;
⑤ [Xiè] (Họ) Tạ.
Từ ghép 2
cảm tạ 感谢 • điêu tạ 凋谢
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典