诡 ngụy, quỷ →Tra cách viết của 诡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
nguỵ
giản thể
Từ điển phổ thông
dối trá, quỷ quyệt
quỷ
giản thể
Từ điển phổ thông
dối trá, quỷ quyệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gian trá, quỷ quyệt: 不要搞陰謀詭計 Chớ giở âm mưu quỷ kế;
② (văn) Kì lạ, kì dị, khó hiểu: 殊計詭制 Đặt ra những hình thù kì dị;
③ (văn) Trái;
④ (văn) Trách nhiệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典