衮 cổn [Chinese font] 衮 →Tra cách viết của 衮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
cổn
giản thể
Từ điển phổ thông
áo cổn (lễ phục của vua)
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “cổn” 袞.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo cổn, áo lễ phục của vua.
② Cổn cổn 衮衮 lũ lượt, nhiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 袞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Sủi, sôi: 鍋裡水袞了 Nước trong nồi đã sôi; 袞熱 Sôi sùng sục;
② Lăn đi: 皮球袞來袞去 Quả bóng lăn đi lăn lại;
③ Cuồn cuộn chảy: 石油袞袞流 Dòng dầu thô chảy cuồn cuộn;
④ Cút, bước: 袞出去! Cút đi!;
⑤ Lộn, nhào: 從馬背上袞下來 Từ trên ngựa lộn xuống (nhào xuống);
⑥ Lẫn vào: 這筆錢袞在裡頭 Số tiền ấy lẫn vào trong đó;
⑦ Viền: 袞這邊 Đường viền; 袞花邊 Viền đăng ten.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Áo lễ của vua — To lớn — Dùng như chữ Cổn 滾.
Từ ghép
cổn chức 衮職 • cổn cổn 衮衮 • cổn khuyết 衮缺 • cổn miện 衮冕 • cổn y 衮衣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典