蜡 trá [Chinese font] 蜡 →Tra cách viết của 蜡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
chá
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày lễ tất niên. § Nhà Chu gọi là “chá” 蜡, nhà Tần gọi là “lạp” 臘.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày lễ tất niên nhà Chu 周 gọi là chá. Nhà Tần 秦 gọi là lạp 臘.
lạp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây nến
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày lễ tất niên. § Nhà Chu gọi là “chá” 蜡, nhà Tần gọi là “lạp” 臘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蠟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáp, paraphin: 打蠟 Đánh sáp; 黃蠟 Sáp vàng; 白蠟 Sáp trắng;
② (văn) Bôi sáp;
③ Nến: 點上一支蠟 Thắp ngọn nến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠟
thư
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con dòi (giòi) (ấu trùng của ruồi).
thự
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ruồi mới nở.
trá
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngày lễ tất niên
Từ điển Trần Văn Chánh
Lễ cuối năm (thời xưa). Xem 蠟 [là].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典