蛐 khúc →Tra cách viết của 蛐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
khúc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con dế
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khúc khúc nhi” 蛐蛐兒 tên khác của “tất xuất” 蟋蟀 con dế.
2. (Danh) “Khúc thiện” 蛐蟮 tên khác của “khâu dẫn” 蚯蚓 tức là con giun đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
①【蛐蛐兒】khúc khúc nhi [ququr] Con dế;
② 【蛐蟮】khúc thiện [qushàn] Xem 曲蟮 [qushàn].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典