Kanji Version 13
logo

  

  

tất [Chinese font]   →Tra cách viết của 蟋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tất
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tất suất )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tất suất” .
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ suất .
Từ điển Trần Văn Chánh
】tất suất [xishuài] (Con) dế, dế mèn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tất suất : Con dế.
Từ ghép
tất suất



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典