Kanji Version 13
logo

  

  

thiện [Chinese font]   →Tra cách viết của 蟮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
thiện
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con lươn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thiện” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thiện .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con lươn. Cv. ;
Con giun đất. Cg. [qiuyên].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典