蚌 bạng [Chinese font] 蚌 →Tra cách viết của 蚌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
bạng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con trai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con trai. § Thịt mềm có chất nhớt dính tích mãi thành ra ngọc trai, vỏ dùng chế tạo khí cụ. Còn gọi là: “nhị mai bối” 二枚貝, “cáp bạng” 蛤蚌, “cáp lị” 蛤蜊.
Từ điển Thiều Chửu
① Con trai, trong thịt trai có chất nhớt dính tích mãi thành ra ngọc trai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con trai: 蚌珠 Ngọc trai, hạt trai, hạt châu; 蚌鷸相持,漁翁得利 Trai và cò giằng co nhau, ngư ông hưởng lợi. Xem 蚌 [bèng].
Từ điển Trần Văn Chánh
【蚌埠】Bạng Phụ [Bèngbù] Bạng Phụ (tên một thành phố ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Xem 蚌 [bàng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trai, một loại hến lớn ngoài biển ( anodonta chinensis ).
Từ ghép
bạng châu 蚌珠 • bạng duật tương trì 蚌鷸相持 • bạng thai 蚌胎 • lão bạng sinh châu 老蚌生珠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典