荐 tiến [Chinese font] 荐 →Tra cách viết của 荐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tiến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hai lần
2. tiến cử
3. cỏ cho súc vật
4. chiếu cói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chiếu cỏ.
2. (Phó) Nhiều lần. ◎Như: “tiến cơ” 荐饑 đói luôn nhiều năm.
3. (Động) Tiến cử. § Cũng như “tiến” 薦. ◎Như: “thôi tiến” 推荐 thôi cử.
4. § Giản thể của chữ 薦.
Từ điển Thiều Chửu
① Hai lần. Ðói luôn hai ba năm gọi là tiến cơ 荐饑.
② Tiến cử. Cùng nghĩa với chữ tiến 薦.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 薦.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giới thiệu, tiến cử: 我給您薦個人 Tôi giới thiệu với ông một người; 薦賢 Tiến cử người hiền tài;
② (văn) Cỏ;
③ (văn) (Chiếc) chiếu;
④ (văn) Dâng 薦新 Dâng cúng của mới;
⑤ (văn) Lặp đi lặp lại, nhiều lần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cỏ khô mềm — Lót cỏ xuống dưới chiếu cho ấm và êm — Nhiều lần. Nhiều lớp.
Từ ghép
thôi tiến 推荐
trãi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hai lần
2. tiến cử
3. cỏ cho súc vật
4. chiếu cói
tấn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hai lần
2. tiến cử
3. cỏ cho súc vật
4. chiếu cói
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典