舡 hang [Chinese font] 舡 →Tra cách viết của 舡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
hang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái thuyền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thuyền. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hang hộ dao đầu nhược bất văn” 舡戶搖頭若不聞 (Hoàng Sào binh mã 黄巢兵馬) Nhà thuyền lắc đầu làm như không nghe.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thuyền.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chiếc thuyền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thuyền. Cũng đọc Hàng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典