舘 quán [Chinese font] 舘 →Tra cách viết của 舘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 舌
Ý nghĩa:
quán
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhà, nơi ở, quán trọ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “quán” 館.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ quán 館.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 館 (bộ 食).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Quán 館.
Từ ghép
ấn quán 印舘 • báo quán 報舘 • công quán 公舘 • đồ thư quán 圖書舘 • hội quán 會舘 • khách quán 客舘 • lữ quán 旅舘 • nguyên quán 元舘 • sử quán 史舘 • thư quán 書舘 • trú quán 住舘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典