Kanji Version 13
logo

  

  

quán [Chinese font]   →Tra cách viết của 舘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 舌
Ý nghĩa:
quán
phồn thể

Từ điển phổ thông
nhà, nơi ở, quán trọ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “quán” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ quán .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Quán .
Từ ghép
ấn quán • báo quán • công quán • đồ thư quán • hội quán • khách quán • lữ quán • nguyên quán • sử quán • thư quán • trú quán



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典