臻 trăn [Chinese font] 臻 →Tra cách viết của 臻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 至
Ý nghĩa:
trân
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tới. Đến.
trăn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đến, kịp thời
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đến, kịp. ◎Như: “lão cảnh nhật trăn” 老境日臻 cảnh già ngày đến, “trăn ư hoàn mĩ” 臻於完美 đến chỗ hoàn mĩ.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðến, kịp. Như lão cảnh nhật trăn 老境日臻 cảnh già ngày đến.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tới, đến: 老境日臻 Cảnh già ngày một đến; 漸臻佳境 Dần dần đến chỗ tốt đẹp; 已臻完善 Đã tới chỗ hoàn thiện; 飢寒并臻 Đói lạnh cùng đến (Hậu Hán thư).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典