脉 mạch [Chinese font] 脉 →Tra cách viết của 脉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
mạch
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mạch máu
2. mạch, thớ, gân
3. liền nhau
4. nhìn đăm đắm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “mạch” 脈.
2. Giản thể của chữ 脈.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ mạch 脈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ mạch 脈.
Từ ghép
án mạch 按脉 • động mạch 动脉 • mạch lạc 脉络 • mệnh mạch 命脉 • nhược mạch 弱脉 • quốc mạch 國脉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典