肭 nạp [Chinese font] 肭 →Tra cách viết của 肭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
nạp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con hải cẩu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ột nạp” 膃肭: xem “ột” 膃.
Từ điển Thiều Chửu
① Ột nạp 膃肭 con chó bể, một thứ hải sản đầu như chó, cái hột dái nó gọi là ột nạp tề 膃肭臍 dùng làm thuốc được, còn gọi là hải cẩu thận 海狗腎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 膃肭獸 [wà nà shòu].
Từ ghép
ột nạp thú 腽肭兽 • ột nạp thú 膃肭獸
nột
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ốt nột 腽肭: Mập ú. Béo phệ — Một tên chỉ con hải cẩu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典