腽 ốt, ột →Tra cách viết của 腽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
ốt
giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ốt nột 腽肭: Béo phị. Mập ú.
Ột
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膃
Từ điển Trần Văn Chánh
【膃肭獸】ột nạp thú [wànàshòu] Hải cẩu, chó biển.
ột
giản thể
Từ điển phổ thông
con hải cẩu, chó biển
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膃.
Từ ghép 1
ột nạp thú 腽肭兽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典