缯 tăng →Tra cách viết của 缯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tăng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trói, buộc
2. lụa dày
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繒
Từ điển Trần Văn Chánh
Bó, buộc, thắt: 把口袋嘴兒繒起來 Thắt miệng túi lại Xem 繒 [zeng].
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Hàng tơ lụa (nói chung) Xem 繒 [zèng].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典