绽 trán →Tra cách viết của 绽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
trán
giản thể
Từ điển phổ thông
đường khâu áo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綻
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đường khâu: 脫綻 Sứt chỉ;
② Sứt chỉ, rách, hở: 我的鞋開綻了 Giày tôi sứt chỉ rồi; 皮開肉綻 Trầy da rách thịt; 破綻 Chỗ hở;
③ (văn) Đầy: 飽綻 No đầy.
Từ ghép 1
trán phóng 绽放
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典