Kanji Version 13
logo

  

  

xước  →Tra cách viết của 绰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
xước
giản thể

Từ điển phổ thông
1. thong thả
2. rộng rãi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vớ, chộp: Vớ được gậy là đánh luôn; Diều hâu chộp gà con;
② Như [chao]. Xem [chuò].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rộng rãi, thừa thãi, giàu có: Căn nhà này rất rộng rãi; Giàu có dư dật;
② Thong thả. Xem [chao].

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典