绩 tích →Tra cách viết của 绩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tích
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 績.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 勣
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vặn thừng, đánh thừng, đánh sợi, xe sợi;
② Thành tích, công lao: 功績 Công cán; 勞績 Công lao; 考績 Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại); 戰績 Thành tích chiến đấu.
Từ ghép 6
bại tích 败绩 • công tích 功绩 • huân tích 勋绩 • nghiệp tích 业绩 • thành tích 成绩 • vĩ tích 伟绩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典