经 kinh →Tra cách viết của 经 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
kinh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây vải
2. kinh sách
3. trải qua, chịu đựng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 經.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 經
Từ ghép 6
á thái kinh hiệp tổ chức 亚太经合组织 • dĩ kinh 已经 • kinh doanh 经营 • kinh phí 经费 • kinh tế 经济 • nghiệp kinh 业经
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典