细 tế →Tra cách viết của 细 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tế
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhỏ bé
2. tinh xảo
3. mịn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 細.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 細
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ, bé, mịn, tinh vi: 一 條細鐵絲 Một sợi dây thép nhỏ; 磨得很細 Xay rất mịn; 細語 Nói nhỏ; 細故 Cớ nhỏ;
② Kĩ càng, cặn kẽ, tỉ mỉ, tinh tế: 她問 得很細 Cô ta hỏi rất cặn kẽ; 深耕細作 Cày sâu bừa kĩ; 細看物理須行樂 Nghĩ kĩ việc đời thì nên vui chơi cũng phải (Đỗ Phủ: Khúc giang);
③ Tằn tiện: 他過日子很細 Ông ta sống rất tằn tiện.
Từ ghép 4
tế bào 细胞 • tế tác 细作 • tế vi 细微 • tử tế 仔细
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典