纭 vân →Tra cách viết của 纭 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
vân
giản thể
Từ điển phổ thông
lộn xộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紜.
Từ điển Trần Văn Chánh
【紛紜】phân vân [fenyún] ① Xôn xao, mỗi người một ý kiến: 衆說紛紜 Mọi người bàn tán xôn xao;
② Rối ren. 【紜紜】vân vân [yúnyún] Nhan nhản, đầy rẫy, la liệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紜
Từ ghép 1
phân vân 纷纭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典