纪 kỉ, kỷ →Tra cách viết của 纪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
kỉ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紀.
kỷ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gỡ mối rối
2. 12 năm
3. kỷ cương, kỷ luật
4. nước Kỷ
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ghi: 紀念 Ghi nhớ, kỉ niệm;
② Kỉ luật: 軍紀 Kỉ luật quân đội; 違法亂紀 Phạm pháp và trái kỉ luật;
③ (văn) Gỡ mối tơ rối;
④ (văn) Đầy tớ. Cg. 紀 綱;
⑤ (văn) Giềng mối;
⑤ (văn) Mười hai năm;
⑦ (văn) Hội họp;
⑧ (văn) Đạo. Xem 紀 [jê].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Kỉ (thời xưa ở Trung Quốc);
② (Họ) Kỉ. Xem 紀 [jì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紀
Từ ghép 5
kỷ cương 纪纲 • kỷ luật 纪律 • kỷ nguyên 纪元 • kỷ niệm 纪念 • thế kỷ 世纪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典