繽 tân [Chinese font] 繽 →Tra cách viết của 繽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
tân
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hỗn loạn, rối loạn
2. nhầm lẫn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tân phân” 繽紛 tạp loạn, phồn thịnh. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Phương thảo tiên mĩ, lạc anh tân phân” 芳草鮮美, 落英繽紛 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng đầy dẫy.
Từ điển Thiều Chửu
① Tân phân 繽紛 rực rỡ, rối loạn. Ðào Uyên Minh 陶淵明: Phương thảo tiên mĩ, lạc anh tân phân 芳草鮮美,落英繽紛 cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng rực rỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
【繽紛】tân phân [binfen] ① Rực rỡ, sặc sỡ: 五色繽紛 Màu sắc sặc sỡ;
② Lả tả: 落英繽紛 Hoa rơi lả tả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đông, nhiều.
Từ ghép
tân phân 繽紛 • thất thải tân phân 七彩繽紛
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典