絖 khoáng [Chinese font] 絖 →Tra cách viết của 絖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
khoáng
phồn thể
Từ điển phổ thông
sợi bông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sợi bông. § Cũng như “khoáng” 纊. ◇Trang Tử 莊子: “Tống nhân hữu thiện vi bất quân thủ chi dược giả, thế thế dĩ bình phích khoáng vi sự” 宋人有善為不龜手之藥者, 世世以洴澼絖為事 (Tiêu dao du 逍遙遊) Người nước Tống có kẻ khéo làm thứ thuốc cho khỏi nứt nẻ tay, đời đời làm nghề đập giặt sợi bông.
Từ điển Thiều Chửu
① Sợi bông, cùng nghĩa với chữ 纊.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 纊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khoáng 纊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典