篱 li, ly →Tra cách viết của 篱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
li
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một dạng của “li” 籬.
2. Giản thể của chữ 籬.
ly
giản thể
Từ điển phổ thông
hàng rào, bờ giậu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 笊篱 [zhàolí];
② Bờ giậu, bờ rào, hàng rào: 竹籬茅舍 Nhà tranh giậu nứa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vợt tre. Như 笊篱;
② Xem 籬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trảo li 笊篱: Cái gầu múc nước đan bằng tre.
Từ ghép 3
ba ly 笆篱 • thụ ly 树篱 • tráo ly 笊篱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典