笈 cấp [Chinese font] 笈 →Tra cách viết của 笈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
cấp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hòm sách, tráp sách
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hòm sách, tráp sách. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phụ cấp viễn du” 負笈遠遊 (Phượng Dương sĩ nhân 鳳陽士人) Mang hòm sách đi chơi xa.
Từ điển Thiều Chửu
① Hòm sách, tráp sách.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái cặp đựng sách, tráp sách, hòm sách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rương nhỏ đan bằng tre ( thường dùng đựng sách vở ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典