竚 trữ [Chinese font] 竚 →Tra cách viết của 竚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 立
Ý nghĩa:
trữ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mong đợi, đứng lâu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đứng lâu, đợi lâu. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Kết quế chi hề diên trữ” 結桂枝兮延竚 (Cửu ca 九歌, Đại tư mệnh 大司命) Kết cành quế hề đứng đợi lâu.
Từ điển Thiều Chửu
① Mong đợi, đứng lâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đứng lâu, đợi lâu (như 佇, bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng lâu — Ngóng đợi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典