窑 diêu [Chinese font] 窑 →Tra cách viết của 窑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
dao
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Dao 窕.
diêu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái lò nung
2. đồ sành sứ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “diêu” 窯.
2. Giản thể của chữ 窯.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ diêu 窯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 窯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lò nung (vôi, ngói...): 石灰窯 Lò vôi;
② Lò (khai thác than đá bằng cách thô sơ);
③ Nhà (hang);
④ (văn) Đồ sành sứ;
⑤ 【窯姐兒】diêu thư nhi [yáojiâr] (đph) Gái đĩ, gái điếm.
Từ ghép
diêu thư nhi 窑姐儿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典