禧 hi [Chinese font] 禧 →Tra cách viết của 禧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phúc, lành. ◎Như: “niên hi” 年禧, “phúc hi” 福禧.
2. (Động) Mừng. ◎Như: “cung hạ tân hi” 恭賀新禧 chúc mừng năm mới.
Từ ghép
tân hi 新禧
hy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phúc, tốt đẹp
Từ điển Thiều Chửu
① Phúc, tốt. Cung hạ tân hi 恭賀新禧, lời dùng để kính mừng phúc mới.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hạnh phúc, tốt lành: 新婚志禧 Niềm hạnh phúc tân hôn;
② Mừng: 恭賀新禧 Chúc mừng năm mới.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt lành — Điều may mắn tốt lành trời cho.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典