Kanji Version 13
logo

  

  

hi [Chinese font]   →Tra cách viết của 禧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phúc, lành. ◎Như: “niên hi” , “phúc hi” .
2. (Động) Mừng. ◎Như: “cung hạ tân hi” chúc mừng năm mới.
Từ ghép
tân hi

hy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
phúc, tốt đẹp
Từ điển Thiều Chửu
① Phúc, tốt. Cung hạ tân hi , lời dùng để kính mừng phúc mới.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hạnh phúc, tốt lành: Niềm hạnh phúc tân hôn;
② Mừng: Chúc mừng năm mới.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt lành — Điều may mắn tốt lành trời cho.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典