祲 tẩm [Chinese font] 祲 →Tra cách viết của 祲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:
tẩm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khí độc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khí không lành, khí bất tường. ◎Như: “khí tẩm” 氛祲 cái khí không lành, cũng như “yêu khí” 妖氣.
2. (Tính) Mạnh, tốt, thịnh đại. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tẩm uy thịnh dong” 祲威盛容 (Ban Bưu truyện hạ 班彪傳下) Oai nghi cao lớn.
Từ điển Thiều Chửu
① Khí tẩm 氣祲 cái khí không lành, cũng như yêu khí 妖氣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khí xấu (không lành);
② Mạnh khỏe, cường tráng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khí âm dương lẫn lộn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典