Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 砒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
phê
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Asen (Arsenicum, kí hiệu AS). Cg. [shen], [xìnshí];
② 【】 phê sương [pishuang] (hoá) Nhân ngôn, thạch tín. Cg. [xìnshí].


phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (arsenic, As). Là một chất rất độc, còn có tên là “tì sương” , cũng gọi là “tín thạch” nhân ngôn. ◇Thủy hử truyện : “Đại quan nhân gia lí thủ ta tì sương lai, khước giáo đại nương tử tự khứ thục nhất thiếp tâm đông đích dược lai” , (Đệ nhị thập ngũ hồi) Đại quan nhân đem sang đây một ít nhân ngôn, bảo nương tử đi mua gói thuốc chữa đau tim.
Từ ghép
bạch tì



tỳ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(một thứ đá có chất độc)
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ đá có chất rất độc, lọc sạch gọi là tì sương , cũng gọi là tín thạch (arsenic, As) uống chết người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tì sương : Tên một thứ bột cực độc.
Từ ghép
tỳ sương



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典