Kanji Version 13
logo

  

  

thân [Chinese font]   →Tra cách viết của 砷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
thân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nguyên tố asen, As
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (arsenic, As). § Tức là chất “tì sương” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chất thân (arsenic, As). Tức là chất tì sương một nguyên chất trong loài phi kim.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Arsenic.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典