矚 chúc [Chinese font] 矚 →Tra cách viết của 矚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 26 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
chúc
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhìn kỹ, ngắm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhìn kĩ, ngắm. ◎Như: “ngang thủ chúc thiên” 昂首矚天 ngẩng đầu ngó lên trời. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Tựu song tế chúc, ba minh như kính, bất kiến nhất vật” 就窗細矚, 波明如鏡, 不見一物 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Bèn vội vàng nhìn kĩ qua cửa sổ, mặt nước như gương, không thấy gì cả.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhìn kĩ, ngắm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhìn (kĩ), ngắm: 高瞻遠矚 Nhìn xa thấy rộng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn chăm chú.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典