疗 liệu →Tra cách viết của 疗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 疒 (5 nét)
Ý nghĩa:
liệu
giản thể
Từ điển phổ thông
chữa bệnh, điều trị
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 療.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 療
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữa (bệnh), điều trị: 治療 Trị liệu; 診療 Khám và chữa bệnh; 電療 Phép chữa bằng điện; 水療 Phép chữa bằng nước.
Từ ghép 1
ẩm thực liệu dưỡng 饮食疗养
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典